[越南] HS编码40119010
编码描述:lốp bơm hơiem01-14.00-25 36pr-hiệu leao.lốp đặc chủng bằng cao su,kt vành> 61cm(25inch)cho xe howo trọng tải 70-90 tấn,tốc độ xe<60km/h,không lưu hành trên đg bộ,xe dùng để vc than,đá trong mỏ,mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tyre
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40119010的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计35956笔交易记录。上图是HS编码40119010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cuadraimport sa
3033
-
chau thuc co., ltd
1225
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ lộc phát tyre
1189
-
fnx (vn) corporation company limited
1114
-
phuc truong an one member company limited
1079
-
公司名
交易量
-
guangzhou qiyun trading co.ltd.
3949
-
camso loadstar pvt ltd.ltd.
2618
-
royaltyre co.ltd.
2182
-
sportrak tire ltd.
1909
-
shenzhen yeahzhou imports exportsco ltda.
1772
-
国家地区
交易量
-
china
34020
-
costa rica
989
-
other
424
-
taiwan
313
-
united states
200
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
10960
-
cang cat lai hcm
1331
-
cang xanh vip vn
1187
-
cang lach huyen hp vn
977
-
dinh vu nam hai vn
315
-
公司名
交易量
-
qingdao cn
11758
-
cuenca
7876
-
shanghai cn
1140
-
qingdao
1124
-
matsuyama
908