[越南] HS编码4010320100
编码描述:tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, tạo thành từ giấy đã được in hoa văn vân gỗ, đã được thấm tẩm nhựa melamine (plastic coated paper) mã hàng j7261-a1, kích thước 1250mm x 2470mm, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel saw
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4010320100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计172笔交易记录。上图是HS编码4010320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
174
-
aerocasillas s.a.
76
-
blanko 20 gmbh & co.kg
56
-
corp grupo q costa rica
38
-
general motors de arg s.r.l.
38
-
公司名
交易量
-
other
1291
-
ооо купишуз
56
-
caterpillar usa c v boite
54
-
econexpresscargo
35
-
tran internations express co.ltd.
23
-
国家地区
交易量
-
other
1775
-
china
987
-
united states
964
-
japan
201
-
taiwan
191
-
公司名
交易量
-
los angeles
313
-
москва
233
-
long beach ca
218
-
san antonio
183
-
newark nj
140
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
274
-
hong kong
225
-
shanghai
195
-
ua київ
173
-
yantian
172
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
rizhao hein saw co ltd
采购商
công ty tnhh thương mại quốc tế vũ tín
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1113
-
HS编码
4010320100
产品标签
steel saw
-
产品描述
lưỡi cưa đĩa bằng thép dùng cưa đá. đường kính ngoài 740, dày 4.5mm, (saw blade) . hàng mới 100% @