首页> HS编码库> 越南> HS编码4010129900

[越南] HS编码4010129900

编码描述:ống cao su (cao áp) hai đầu thẳng kjrb2-13/1500, lưu hóa dùng để dẫn dung dịch nhũ hóa, đã gia cố lưới kim loại, phi 13mm, dài 1500mm, dùng cho giá xích thủy lực di động trong hầm lò. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rubber conveyor belt

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4010129900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计97笔交易记录。上图是HS编码4010129900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 156
  • aerocasillas s.a. 67
  • general motors de arg s.r.l. 47
  • maquinarias y tractores ltd. 38
  • finning chile s.a. 35

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1793
  • china 1093
  • united states 1042
  • germany 244
  • japan 231
  • 公司名 交易量
  • long beach ca 271
  • los angeles 254
  • san antonio 234
  • москва 234
  • newark nj 159

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 lixil sanitary fitting manufacturing suzhou corp.
    采购商 chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại quảng nam
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1794.78
  • HS编码 4010129900
    产品标签 rubber conveyor belt
  • 产品描述 khớp nối lệch tâm vòi nước 30c-085 (bằng đồng) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894