首页> HS编码库> 越南> HS编码4010120200

[越南] HS编码4010120200

编码描述:ống cao su (cao áp) 2 đầu thẳng kjrb2-10/400, lưu hóa dùng để dẫn dung dịch nhũ hóa, đã gia cố, đường kính 10mm, chiều dài 400mm, dùng cho giá xích thủy lực di động trong hầm lò. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: chacheer seeds,cable

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4010120200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码4010120200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 78
  • sensey s.a. 40
  • almacen antonio gazel s.a. 30
  • general motors de arg s.r.l. 30
  • aerocasillas s.a. 27

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 745
  • united states 500
  • china 460
  • poland 85
  • japan 82
  • 公司名 交易量
  • los angeles 173
  • москва 110
  • long beach ca 76
  • tacoma wa 67
  • aeropuerto com a m 66

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/09
  • 供应商 lixil sanitary fitting manufacturing suzhou corp.
    采购商 chi nhánh công ty tnhh lixil việt nam tại quảng nam
  • 出口港 ---
    进口港 tien sa port da nang
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 4174
  • HS编码 4010120200
    产品标签 cable chacheer seeds
  • 产品描述 bát tay sen m-av-307 (bằng hợp kim đồng mạ niken crom) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894