[越南] HS编码4010120100
编码描述:ống cao su (cao áp) 2 đầu thẳng kjrb2-10/650, lưu hóa dùng để dẫn dung dịch nhũ hóa, đã gia cố, đường kính 10mm, chiều dài 650mm, dùng cho giá xích thủy lực di động trong hầm lò. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4010120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计49笔交易记录。上图是HS编码4010120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
24
-
aerocasillas s.a.
23
-
ford argentina sca
14
-
blanko 20 gmbh & co.kg
12
-
toyota argentinas.a
10
-
公司名
交易量
-
other
322
-
caterpillar usa c v boite
13
-
ооо купишуз
12
-
vina concha y toro s.a.
7
-
jiangxi jiangling motors i e co
6
-
国家地区
交易量
-
other
486
-
united states
282
-
china
233
-
germany
74
-
south korea
53
-
公司名
交易量
-
los angeles
84
-
long beach ca
58
-
москва
46
-
seattle wa
41
-
aeropuerto com a m
35
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
68
-
hong kong
59
-
yantian
45
-
ua київ
43
-
busan
41
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
changzhou junjia weavingdyeing co
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8300.23
-
HS编码
4010120100
产品标签
cable
polyester
-
产品描述
1110 - vải 95% polyester 5% nylon 111909 sagen (pn560l) basil 93901 (kho: 145cm,43 cuon,3108.7 met) @