首页> HS编码库> 越南> HS编码40101100

[越南] HS编码40101100

编码描述:băng tải cao su cốt sợi thép st1600 xb1000. chịu mài mòn, chịu va đập và các tiêu chuẩn của nhà sản xuất. thông số kỹ thuật: cường độ kéo đứt: 1600n/mm; độ rộng dây băng: 1000m; chiều dày băng: 17mm;trọng lượng dây băng: >=27kg/m. hàng mới 100% do tq sx. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: vulcanized rubber,conveyor belts

  • 公司名 交易量
  • hyundai kefico viet nam co.ltd. 356
  • công ty tnhh gang thép hưng nghiệp formosa hà tĩnh 60
  • formosa ha tinh steel corp. 57
  • hayat kimya vietnam co.ltd. 57
  • công ty tnhh unieco việt nam 56

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 1341
  • south korea 550
  • costa rica 377
  • vietnam 185
  • japan 127
  • 公司名 交易量
  • noi bai airport vn 182
  • ho chi minh city 153
  • cang cat lai hcm 146
  • cang cat lai hcm vn 123
  • ho chi minh airport vn 116

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/30
  • 供应商 tl technologies&services vietnam co.ltd.
    采购商 cty tnhh intel products việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 4979.203
  • HS编码 40101100
    产品标签 vulcanized rubber conveyor belts
  • 产品描述 20231220-2#&timing belt 9-mxl, this is a polyurethane belt reinforced with metal with width 0.9cm
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894