[越南] HS编码40093220
编码描述:ống cao su dùng dẫn ga (gas hoses + couplings) 20m loại đã gia cố kết hợp vật liệu dệt, có khớp nối. hàng đã qua sử dụng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
terminal tube,rubber tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40093220的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码40093220的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh mot thanh vien katsura viet nam
13
-
.fathaha home improvement
2
-
công ty tnhh golden victory việt nam
2
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất kinh doanh vạn đạt
2
-
naeemee stores
2
-
公司名
交易量
-
katsura co.ltd.
13
-
malindo mega mulia
8
-
maching plastics ent ltd.
2
-
boneng industries hongkong co.ltd.
2
-
middleby phils corp.
1
-
国家地区
交易量
-
japan
13
-
costa rica
9
-
china
2
-
vietnam
2
-
belgium
1
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
10
-
cang tan vu hp
2
-
c cai mep tcit vt vn
1
-
cang cont spitc vn
1
-
ct bridgestone vn vn
1
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa jp
9
-
taichung tw
2
-
vnzzz
2
-
yantian
2
-
antwerpen be
1