[越南] HS编码4009310100
编码描述:bơm hơi (bơm nén khí, hoạt động không bằng điện) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air compression
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4009310100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计70笔交易记录。上图是HS编码4009310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
46
-
peugeot citgroen argentina s.a.
42
-
techo centertc s.a.
17
-
fiat auto argentina s.a.
16
-
ford argentina sca
15
-
公司名
交易量
-
other
456
-
caterpillar usa c v boite
19
-
econexpresscargo
13
-
alcatel lucent
12
-
пассо с.р.л.
10
-
国家地区
交易量
-
other
636
-
united states
364
-
china
326
-
germany
81
-
japan
69
-
公司名
交易量
-
los angeles
126
-
москва
114
-
newark nj
92
-
long beach ca
59
-
san antonio
59
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
84
-
ua київ
67
-
shanghai
64
-
hong kong
62
-
yantian
40
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
ningbo han yum imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí dũng anh
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
30
-
HS编码
4009310100
产品标签
air compression
-
产品描述
bơm hơi (bơm nén khí, hoạt động không bằng điện) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . mới 100% @