[越南] HS编码40082130
编码描述:băng chắn nước bằng cao su không xốp:hj450; chiều dài các loại:46.7m/45.9m/26.72m/25.4m/4.5m; rộng0.45m;độ dày 0.046m,chống rò rỉ nước tại các điểm kết nối cống hộp sử dụng cho nmnđ vũng áng 2.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber sheet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40082130的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计297笔交易记录。上图是HS编码40082130的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt trakindo utama
48
-
công ty trách nhiệm hữu hạn vinkems
32
-
cong ty tnhh vat lieu quoc te imh
31
-
cong ty trach nhiem huu han vinkems
28
-
công ty tnhh thiết bị công nghiệp toyota việt nam
27
-
公司名
交易量
-
hebei huiwo imp exp trading co.ltd.
51
-
jindong rubbe co.ltd.
46
-
caterpillar
45
-
ksdy international co.ltd.
25
-
công ty tnhh nichiden việt nam
23
-
国家地区
交易量
-
china
215
-
england
45
-
vietnam
33
-
costa rica
21
-
japan
19
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
73
-
halim perdana kusuma u
47
-
cang cat lai hcm
45
-
tanjung priok
21
-
cang xanh vip
16
-
公司名
交易量
-
singapore
45
-
tianjinxingang
33
-
tianjinxingang cn
31
-
qingdao cn
26
-
tianjin
24