[越南] HS编码40082120
编码描述:phụ kiện để phần móng để lắp đặt máy dập-miếng giảm chấn bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (loại không xốp) dùng để ốp thành tường-tension testing machine, quy cách:1500*1000*15mm.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber plate
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh solum vina
48
-
công ty tnhh fukoku việt nam
40
-
ha phat equipment spare parts co
33
-
fukoku viet nam co.ltd.
30
-
công ty tnhh thiết bị công nghiệp kbn
28
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh thuong mai va dich vu cong nghiep viet anh
71
-
cong ty tnhh sx tm dv sapai chi nhanh bac ninh
50
-
cong ty tnhh san xuat va thuong mai adh
50
-
classic rubber co
33
-
cong ty tnhh mot thanh vien bhld saitoh
27
-
国家地区
交易量
-
china
241
-
vietnam
205
-
costa rica
70
-
india
41
-
germany
18
-
公司名
交易量
-
vnzzz
70
-
cang cat lai hcm
44
-
cang cat lai hcm vn
33
-
ct fukoku vn vn
31
-
null
30
-
公司名
交易量
-
vnzzz
147
-
vnzzz vn
70
-
tianjinxingang cn
31
-
nhava sheva in
19
-
incheon
11