首页> HS编码库> 越南> HS编码40023110

[越南] HS编码40023110

编码描述:hệ thống màng cheleaching gồm:màng che nắp vật liệu:caosuepdmđen,dày3m và màn che cửa vào hệ thống kích thước:1.5mx1.5m,vật liệu:cao su epdmđen,dày3m, phụ kiện:bulong,tán,vít,tấmpp,hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: isobutene-isoprene rubber

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码40023110的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计793笔交易记录。上图是HS编码40023110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • pt.subang autocomp indonesia 376
  • pt bridgestone tyre indonesia 253
  • công ty tnhh sản xuất lốp xe bridgestone việt nam 234
  • công ty tnhh yokohama tyre việt nam 123
  • cong ty tnhh asean tire 98

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 505
  • costa rica 306
  • canada 186
  • singapore 136
  • japan 122
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 342
  • jababeka 264
  • cang cat lai hcm 180
  • cang cat lai hcm vn 62
  • tan cang hai phong 42

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/27
  • 供应商 exxonmobil chemical asia pacific brn
    采购商 yokohama tyre vietnam inc.
  • 出口港 sherwood
    进口港 ---
  • 供应区 Singapore
    采购区 Vietnam
  • 重量 19584.0 KG
    金额 55128.96
  • HS编码 40023110
    产品标签 isobutene-isoprene rubber
  • 产品描述 n0943.1#&butyl rubber - exxon bromobutyl rubber 2255 (raw material for rubber tire manufacturing), cas code: 128-37-0, 1592-23-0.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894