首页> HS编码库> 越南> HS编码40012950

[越南] HS编码40012950

编码描述:npl008#&cao su thiên nhiên (natural rubber) (0.01% boric acid; 99.8% rubber, natural; 0.8-0.9% formic acid; 0.03-0.04% disodium disulphite; 0.01-0.1% ammonium hydroxide)#&tw @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: natural rubber

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ngọc long 10
  • hwa pao resins vietnam 10
  • cong ty tnhh hwa pao resins viet nam 6
  • công ty tnhh hwa pao resins việt nam 5
  • công ty tnhh sản xuất thương mại thành long 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 12
  • vietnam 11
  • taiwan 9
  • costa rica 4
  • cote d'ivoire 4
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 9
  • cảng cát lái hồ chí minh 9
  • cang cat lai (hcm) 3
  • cat lai port hcm city 3
  • vnzzz 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/08
  • 供应商 taifortune trading sdn. bhd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại dịch vụ cao su mai vĩnh
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Malaysia
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 39760
  • HS编码 40012950
    产品标签 natural rubber
  • 产品描述 cao su tự nhiên dạng crếp (natural rubber skim crepe), dạng tấm nhăn, quy cách đóng gói: chất trực tiếp vào trong container, xuất xứ: thái lan, hàng mới 100%.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894