首页> HS编码库> 越南> HS编码39269099

[越南] HS编码39269099

编码描述:bình đo dung lượng plastic, dung tích 10ml = 5 chiếc, 25ml = 10 chiếc, 50ml = 5 chiếc, 100ml = 2 chiếc, 250ml = 3 chiếc, 500ml = 3 chiếc, 1000ml = 3 chiếc, 2000ml = 1 chiếc, hiệu changsha kaiyuan, 32 chiếc/bộ, ký hiệu 23678, dùng cho phòng thí nghiệm hoá @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: stainless steel,hardened plastic

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh cong nghe may van phong kyocera vietnam 513638
  • công ty tnhh techtronic industries việt nam manufacturing 348498
  • kyocera document technologies vietnam co.ltd.kyocera document technologies vietnam co.ltd. 320219
  • công ty tnhh fuji xerox hải phòng 272876
  • brother industries vietnam ltd. 235784

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 5489976
  • china 4213951
  • costa rica 1854788
  • japan 1376554
  • south korea 1311147
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 1060285
  • vnzzz 855380
  • cang cat lai hcm vn 681354
  • cang cat lai hcm 570974
  • noi bai airport vn 542029

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/30
  • 供应商 cong ty tnhh fit active viet nam precision
    采购商 boi vietnam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 87.361
  • HS编码 39269099
    产品标签 hardened plastic stainless steel
  • 产品描述 99#&plastic accessories (outer shell),541-90813av#(541-90813av)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894