[越南] HS编码3926903500
编码描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4251qdca. động cơ diesel,công suất 294kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12r20, tự trọng 9215kg,sức kéo 39500kg. mới 100% do tq sản xuất năm 2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vehicles,temple mattress van
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3926903500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计83笔交易记录。上图是HS编码3926903500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
24
-
aerocasillas s.a.
19
-
sisal cr s.a.
16
-
peugeot citgroen argentina s.a.
13
-
ооо строй век
11
-
公司名
交易量
-
other
243
-
yan wen
41
-
не известе
10
-
jiangxi jiangling motors i e co
9
-
фуджи хеви индастрис лтд
9
-
国家地区
交易量
-
other
458
-
china
395
-
united states
229
-
taiwan
53
-
south korea
48
-
公司名
交易量
-
los angeles
90
-
valparaiso
51
-
москва
51
-
aeropuerto com a merino b
42
-
cat lai
42
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
46
-
hong kong
43
-
yantian
39
-
manzanillo
35
-
ningbo
35
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
xiamen xiahui rubber metal industrial co.ltd.
采购商
công ty cao su kenda việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4900
-
HS编码
3926903500
产品标签
vehicles
temple mattress van
-
产品描述
9302007 - lồng đền (vòng đệm) van xe loại - m/c washer @