[越南] HS编码3926901000
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa lọc bỏ là <=5kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lab equipment,mineral diameter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3926901000的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计76笔交易记录。上图是HS编码3926901000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
15726
-
toyota argentinas.a
13900
-
agco argentina s a
5362
-
purdy motor s.a.
4834
-
peugeot citgroen argentina s.a.
4148
-
公司名
交易量
-
industrias pugliese s.a.
1454
-
agco do brasil com e ind ltd.
759
-
hyundai mobis co.ltd.
702
-
toyota tsusho co
552
-
col ven s.a.
467
-
国家地区
交易量
-
other
7767
-
china
3894
-
united states
3259
-
brazil
1787
-
costa rica
1178
-
公司名
交易量
-
los angeles
106
-
san antonio
83
-
москва
55
-
long beach ca
54
-
tacoma wa
44
-
公司名
交易量
-
desconocido
7296
-
miami
721
-
shang hai
719
-
hong kong
703
-
port everglades
653
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
shanghai grand stable imports &
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật việt an
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
48
-
HS编码
3926901000
产品标签
lab equipment
mineral diameter
-
产品描述
dụng cụ phòng thí nghiệm: ống nhồi cột 6ml, rỗng, 50 cái/gói, mới 100%, hãng cnw, mã hàng 2.cr0006.0001 (6ml spe tube (pp) ) @