[越南] HS编码3926900800
编码描述:vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, được in một mặt, thành phần 100% xơ staple visco rayon,bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 136g/m2,khổ 1,48m, dạng cuộn,do tqsx, mới 100% (số 165/tb-ptpl ngày 25/02/2015) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3926900800的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计70笔交易记录。上图是HS编码3926900800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
22
-
peugeot citgroen argentina s.a.
18
-
aerocasillas s.a.
16
-
mercedes benz mexico s de
11
-
costco wholesalecorporation
10
-
公司名
交易量
-
other
181
-
jiangxi jiangling motors i e co
22
-
ups scs china limitedshanghai
10
-
ооо бест фарм
8
-
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
8
-
国家地区
交易量
-
other
367
-
china
275
-
united states
126
-
italy
47
-
panama
38
-
公司名
交易量
-
los angeles
79
-
san antonio
41
-
long beach ca
29
-
veracruz
29
-
newark nj
23
-
公司名
交易量
-
shanghai
61
-
miami mia miami international airport
35
-
hong kong
34
-
yantian
28
-
ua київ
25
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
cong ty tnhh xuat nhap khau tap doan faw trung quoc
采购商
công ty cổ phần cơ khí ô tô
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
40.6
-
HS编码
3926900800
产品标签
metal tube
-
产品描述
ống hơi bằng sắt (loại 6315) dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @