[越南] HS编码39253000
编码描述:accessories used to have curtains plastic. include: tipped tube curtains high 5cm+-2cm, wheel, kt(3.5 x 2.5 mind how cm +-2cm; wire plastic foot; help curtains, high ten centimeters+-3cm; round plastic đk african (28-35 mind how mm +-2mm. the new one hund @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
similar articles of plastics
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ace elite
7755
-
ace elite co.ltd.
2226
-
union winner international co.ltd.
2225
-
cong ty tnhh quoc te lien quan
1551
-
cong ty tnhh sun ocean vietnam
1392
-
公司名
交易量
-
green triumph ltd.
6328
-
leafy hong kong co.ltd.
2339
-
dongguan leafy windoware co.ltd.
2113
-
zhongshan haidu imp exp trading co.ltd.
1589
-
hansol imb
1323
-
国家地区
交易量
-
china
21397
-
costa rica
4325
-
taiwan
3034
-
vietnam
2050
-
south korea
1777
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
7090
-
cang cat lai hcm vn
6309
-
cua khau coc nam lang son
1355
-
cat lai port hcm city
909
-
ho chi minh city
594
-
公司名
交易量
-
zhongshan
5042
-
pingxiang
2774
-
shekou cn
1800
-
shekou
1645
-
zhongshan cn
1466
-
交易日期
2025/07/31
-
供应商
guangxi pingxiang xunjie trade co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất và xuất nhập khẩu hà sơn pt
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2884
-
HS编码
39253000
产品标签
similar articles of plastics
-
产品描述
phụ kiện rèm: xâu cái (dùng để xâu rèm cửa bằng nhựa kết hợp thép). kt: 1-2*10*2.2cm+-10%. (2 cái/bộ) nhà sx: guangxi pingxiang xunjie trade co., ltd. mới: 100%