首页> HS编码库> 越南> HS编码39249010

[越南] HS编码39249010

编码描述:bô nhựa (không nhãn hiệu),hàng đồng bộ đã tháo rời,có tựa lưng,dùng cho người bệnh,kt(85*69*45)cm(+/-10%),chất liệu nhựa pp,model mt-2105-133,nsx taizhou huangyan xintong plastic co., ltd,mới 100%. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: kids potty urinal seat

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh san xuat thuong mai dich vu xuat nhap khau thien an 72
  • công ty tnhh xuất nhập khẩu quốc tế thiên phú phát 67
  • tan phat transportation and import export joint stock company 62
  • pomo international limited company 58
  • công ty tnhh top ta 53

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 1813
  • costa rica 189
  • other 111
  • taiwan 104
  • vietnam 36
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 220
  • cang cat lai hcm vn 176
  • cua khau huu nghi lang son vn 172
  • cua khau coc nam lang son 103
  • cua khau huu nghi lang son 99

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/30
  • 供应商 pingxiang yutai trading co.ltd.
    采购商 công ty tnhh thương mại và xnk kiến vàng
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 40
  • HS编码 39249010
    产品标签 kids potty urinal seat
  • 产品描述 bô tiểu trẻ em, chất liệu bằng nhựa, dùng trong gia đình, loại xách tay được, không gắn đường nước, kt(23.8*14.8*29.8)cm+/-10%, ký hiệu xbd-001, mới 100%.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894