[越南] HS编码3923500100
编码描述:lkxđđ,khôngđồng bộ: bộ nhựa toàn xe gồm (hộp xích vỏ đèn trên dưới,vành đèn, mặt nạ,để chân,ốp sườn trái phải,cốp. hộp đựng ắc quy,biển số,phản quang,nắp chắn bùn, tấm trang trí.nắp đậy cốp,bó dây) , mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
buffer,new cylinder,rubber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3923500100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计1459笔交易记录。上图是HS编码3923500100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
681
-
aerocasillas s.a.
299
-
empresa publica correos del ecuador cde
190
-
general motors de arg s.r.l.
166
-
fiat auto argentina s.a.
130
-
公司名
交易量
-
other
5184
-
caterpillar usa c v boite
230
-
econexpresscargo
215
-
ооо купишуз
119
-
jiangxi jiangling motors i e co
112
-
国家地区
交易量
-
other
9065
-
china
5408
-
united states
3767
-
japan
804
-
south korea
766
-
公司名
交易量
-
los angeles
1975
-
long beach ca
1356
-
san antonio
916
-
москва
865
-
valparaiso
834
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
1164
-
shanghai
1041
-
yantian
910
-
ua київ
906
-
hong kong
868
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7.29
-
HS编码
3923500100
产品标签
buffer
new cylinder
rubber
-
产品描述
7c19219k70aa - đệm trên tay nắm ngoài cửa (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @