[越南] HS编码3923309900
编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ, kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và kệ, giá đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) . mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
medicine,radix rehmanniae glutinosae
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3923309900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计775笔交易记录。上图是HS编码3923309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota del peru s.a.
8014
-
grupo transbel c.a.
7635
-
cetco co
7514
-
ferreyros saa
6900
-
eduardo ramirez perilla ingeme
4493
-
公司名
交易量
-
liferpal md s.a.de c.v.
37447
-
multidemensionales s.a.
15940
-
bel star s.a.
12734
-
mitsui co deutschland gmbh
5146
-
rey export international s.a.c.
5018
-
国家地区
交易量
-
united states
51092
-
china
39012
-
colombia
34659
-
other
18779
-
costa rica
15121
-
公司名
交易量
-
long beach ca
970
-
los angeles
891
-
москва
559
-
san antonio
530
-
newark nj
402
-
公司名
交易量
-
miami
17154
-
ningbo
8882
-
buenaventura
7058
-
bogota
6011
-
manzanillo
5390
-
交易日期
2015/07/09
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
50
-
HS编码
3923309900
产品标签
radix rehmanniae glutinosae
medicine
-
产品描述
trạch tả (rễ củ) : rhizoma alismatis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @