[越南] HS编码3921120100
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=10kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tapestry
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3921120100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计367笔交易记录。上图是HS编码3921120100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
120
-
aerocasillas s.a.
103
-
ford argentina sca
47
-
blanko 20 gmbh & co.kg
42
-
зао форд мотор компани
37
-
公司名
交易量
-
other
1332
-
caterpillar usa c v boite
51
-
ооо купишуз
42
-
иаз филиал оао корпорация иркут
29
-
econexpresscargo
25
-
国家地区
交易量
-
other
2243
-
china
1470
-
united states
1022
-
japan
219
-
taiwan
219
-
公司名
交易量
-
los angeles
446
-
long beach ca
237
-
san antonio
229
-
valparaiso
217
-
москва
197
-
公司名
交易量
-
shanghai
317
-
miami mia miami international airport
245
-
yantian
203
-
hong kong
200
-
ua київ
176
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
dong xing wei lin imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghiệp tactician
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
538
-
HS编码
3921120100
产品标签
tapestry
-
产品描述
giá trưng bày sản phẩm bằng inox 3.67*1.65*0.48 m (hàng mới 100%) @