[越南] HS编码3920999900
编码描述:hộp đồ chơi bàn ủi; máy giặt; câu cá; cầu vòng; thú; đàn dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi fde436; fde436; 776-4; fde415 (420) ; fde416 (421) ; w1003; 1015; 1017; 1021; 1048; xy400; 6010; 6009; 6007; ws_ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
baking cabinet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920999900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计537笔交易记录。上图是HS编码3920999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
206
-
peugeot citgroen argentina s.a.
190
-
general motors de arg s.r.l.
130
-
toyota argentinas.a
85
-
blanko 20 gmbh & co.kg
84
-
公司名
交易量
-
other
2188
-
caterpillar usa c v boite
97
-
ооо купишуз
84
-
econexpresscargo
53
-
tran internations express co.ltd.
46
-
国家地区
交易量
-
other
3738
-
china
2188
-
united states
1775
-
japan
373
-
germany
328
-
公司名
交易量
-
los angeles
573
-
long beach ca
448
-
москва
418
-
san antonio
321
-
aeropuerto com a merino b
248
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
442
-
shanghai
434
-
ua київ
336
-
yantian
325
-
hong kong
224
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
shenzhen ant medical devices co ltda.
采购商
công ty tnhh một thành viên huệ chi
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1720
-
HS编码
3920999900
产品标签
baking cabinet
-
产品描述
ống bơm thuốc cản quang cho máy mallinkrodt - illumena, loại ống bơm 150ml kèm theo ống hút nhanh (200204) (dùng 01 lần trực tiếp bệnh nhân. hàng mới 100%) @