[越南] HS编码3920699900
编码描述:lọ thủy tinh rỗng dung tích 15ml, đi kèm nắp dùng để đựng nước hoa, không in nhãn hiệu kt: cao 100mm, đường kính thân 24mm +-10mm, mới 100% (không có vạch chia, cam kết không dùng để đựng thực phẩm) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
loudspeaker,polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920699900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计128笔交易记录。上图是HS编码3920699900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
46
-
euro bus
40
-
peugeot citgroen argentina s.a.
39
-
aerocasillas s.a.
38
-
ооо молния
27
-
公司名
交易量
-
other
588
-
ооо купишуз
46
-
econexpresscargo
20
-
caterpillar usa c v boite
14
-
adel moussa
11
-
国家地区
交易量
-
other
903
-
china
575
-
united states
546
-
france
116
-
italy
85
-
公司名
交易量
-
los angeles
161
-
long beach ca
102
-
москва
86
-
newark nj
82
-
san antonio
82
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
122
-
shanghai
117
-
ua київ
104
-
hong kong
71
-
miami
65
-
交易日期
2015/07/01
-
供应商
baotou steel international economic&trading
采购商
công ty tnhh thương mại hoàn phúc
-
出口港
---
进口港
ben nghe port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
87868.55
-
HS编码
3920699900
产品标签
loudspeaker
polyester
-
产品描述
thép hợp kim cán nóng dạng tấm (chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng) size (7.75 x 1500 x 6000) mm, tiêu chuẩn astm a36 (cr> 0.3%) đơn giá invoice usd/tấn @