[越南] HS编码39206910
编码描述:màng nhựa từ polyester, dạng cuộn, không xốp, dính và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện thoại, kích thước:1030mm x 500m, mã sản phẩm 75t003. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic plate,polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39206910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计7025笔交易记录。上图是HS编码39206910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh samil vina
1037
-
công ty tnhh huhtamaki việt nam
913
-
công ty tnhh horn việt nam
560
-
panarub industries
502
-
suply equipos chile ltd.
498
-
公司名
交易量
-
c m i
808
-
duksung g.z co.ltd.
596
-
polyplex thailand public co
558
-
products plasticos hyc s.a.
553
-
k&d co
461
-
国家地区
交易量
-
china
3599
-
south korea
1969
-
costa rica
1549
-
vietnam
882
-
india
611
-
公司名
交易量
-
valparaiso
1259
-
soekarno hatta u
1225
-
cang cat lai hcm
1198
-
cang cat lai hcm vn
1088
-
tanjung priok
795
-
公司名
交易量
-
busan
937
-
busan kr
714
-
guangzhou
669
-
shanghai
669
-
laem chabang th
512