[越南] HS编码39205919
编码描述:tấm nhựa acrylic (chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác) dày 10 mm dùng để làm màn hình máy chiếu (1 màn hình (set)= 4 tấm kích thước 100cm x 300cm ghép lại). mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
acrylic plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39205919的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2497笔交易记录。上图是HS编码39205919的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
508
-
imran imports export
263
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu ald
220
-
dugar spices food products pvt ltd.
216
-
công ty tnhh dmc gasket vina
213
-
公司名
交易量
-
not available
467
-
lykis ltd.
262
-
dong a uchiyama manufacturing corp.
226
-
dy elacen co.ltd.
193
-
yong sin yi co.ltd.
160
-
国家地区
交易量
-
china
746
-
south korea
700
-
costa rica
368
-
vietnam
256
-
taiwan
254
-
公司名
交易量
-
chennai
700
-
patparganj icd inppg6
362
-
cundinamarca
253
-
delhi
196
-
cang cat lai hcm vn
195
-
公司名
交易量
-
kaohsiung takao tw
159
-
busan kr
131
-
incheon kr
121
-
kaohsiung takao
101
-
vnzzz
91