[越南] HS编码3920490100
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic zipper,fabric label,elastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920490100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计142笔交易记录。上图是HS编码3920490100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
82
-
peugeot citgroen argentina s.a.
41
-
зао форд мотор компани
30
-
toyota argentinas.a
24
-
bmw de mxico s.a.de c.v.
23
-
公司名
交易量
-
other
491
-
caterpillar usa c v boite
24
-
jiangxi jiangling motors i e co
18
-
ооо купишуз
17
-
econexpresscargo
16
-
国家地区
交易量
-
other
896
-
china
553
-
united states
522
-
hong kong
90
-
spain
89
-
公司名
交易量
-
long beach ca
191
-
los angeles
115
-
san antonio
109
-
newark nj
76
-
valparaiso
72
-
公司名
交易量
-
hong kong
114
-
ua київ
99
-
yantian
98
-
miami mia miami international airport
96
-
busan
68
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
ningbo shengshengjia trading co ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị máy móc hòa thành ninh ba
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1500
-
HS编码
3920490100
产品标签
elastic
fabric label
plastic zipper
-
产品描述
hộp số (hộp giảm tốc) , model zlyj-250,dùng cho máy đùn nhựa dùng điện 380v, công suất 9kw/h. hàng mới 100% @