[越南] HS编码3920439090
编码描述:màng pvc, pvc film 0.22t, đục màu vàng, dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ, kt 520mm*250m/cuộn. mới 100%(hs theo mục 1-kqptpl số 505/tb-kđ2 ngày 04/05/2020) @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3920439090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计47笔交易记录。上图是HS编码3920439090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
seine s.a.
311
-
conaplus s.a.
236
-
lepi ltd.
216
-
тов сікам україна
201
-
barraca parana s.a.
189
-
公司名
交易量
-
darnel packaging s.a.
3956
-
linpac packaging ltd.
2326
-
linpac plastics s.a.
680
-
ооо дорхан групп
230
-
sika supply center a
228
-
国家地区
交易量
-
other
1171
-
costa rica
809
-
russia
171
-
poland
136
-
china
130
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
13
-
green port hp
10
-
cang tan vu hp
4
-
cang hai an
3
-
公司名
交易量
-
ua київ
142
-
de bernsdorf
63
-
cz napajedla
49
-
istanbul
28
-
it ponte di piave
28