[越南] HS编码39203091
编码描述:tấm nhựa ps.kích thước:(1,22x2,44)m+/-2%,dày từ 1,7mm đến 8mm +/- 2%. (không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh).xuất xứ:trung quốc. không tự dính. không hiệu. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic board
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39203091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计6188笔交易记录。上图是HS编码39203091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
lg electronics indonesia gandari
1901
-
công ty tnhh thương mại trang trí nội thất huy đạt
1090
-
joah & joah logistik
651
-
serveone mro indonesia
608
-
pou chen viet nam enterprise ltd/dncx
446
-
公司名
交易量
-
gb plas sdn bhd
967
-
pt lg electronincs indonesia
764
-
lg electronics
752
-
pantos logistics india pvt.ltd.
742
-
serveone co. ltd
613
-
国家地区
交易量
-
china
4380
-
south korea
2240
-
vietnam
776
-
malaysia
703
-
costa rica
678
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
2676
-
soekarno hatta u
985
-
cang cat lai hcm vn
840
-
cang cat lai hcm
576
-
vnzzz vn
431
-
公司名
交易量
-
busan
1389
-
shanghai
1305
-
incheon intl apt seoul
743
-
vnzzz vn
534
-
penang georgetown my
500