首页> HS编码库> 越南> HS编码39202091

[越南] HS编码39202091

编码描述:tấm nhựa pp (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu xám, tỉ trọng 0.93 g/cm3, dùng làm đồ gá trong công nghiệp,kích thước 1500x3000x5mm, hàng mới 100%) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: plastic film

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码39202091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计32248笔交易记录。上图是HS编码39202091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh sees vina 7423
  • sedo camping co.ltd. 6092
  • công ty tnhh segyung vina 3175
  • woo jeon corp. 2625
  • woojeon co.ltd. 1547

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 12275
  • china 9736
  • costa rica 5229
  • south korea 4336
  • japan 2372
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 3774
  • cang cat lai hcm vn 2714
  • tanjung priok 2278
  • cang cat lai hcm 1770
  • vnzzz 1614

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/30
  • 供应商 sedo camping co.ltd.
    采购商 sedo vina co.,ltd
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 773.604
  • HS编码 39202091
    产品标签 plastic film
  • 产品描述 bin-09#&plastic cover (3mm x 73mm x 296mm), 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894