[越南] HS编码39191091
编码描述:băng keo siêu dính dạng cuộn (tự dính 1 mặt), kt(5-10cm*5-10m)+/-10%,chất liệu cao su butyl và giấy nhôm,dùng để bảo vệ bề mặt vá vết nứt ống nước và chống thấm chống mài mòn, nhãn hiệu sotun,mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
encapsulant relective film
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39191091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计6407笔交易记录。上图是HS编码39191091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
eds manufacturing indonesia pt
1349
-
pt.huawei tech investment
640
-
cong ty tnhh eidai kako viet nam
609
-
pt samhwa indonesia
568
-
cong ty tnhh tung son ba ria vung tau
532
-
公司名
交易量
-
yazaki north america memphis
915
-
eidai kako co.ltd.
896
-
huawei international pte.ltd.
632
-
samwha tecom co.ltd.
568
-
ftn co.ltd.
450
-
国家地区
交易量
-
china
2250
-
vietnam
2083
-
costa rica
1769
-
south korea
1649
-
other
1239
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
3390
-
cang cat lai hcm
1303
-
vnzzz
937
-
soekarno hatta u
921
-
vnzzz vn
871
-
公司名
交易量
-
vnzzz
1257
-
vnzzz vn
1030
-
shimizu
898
-
busan
861
-
osaka osaka
766
-
交易日期
2023/12/29
-
供应商
liou pin paper co.ltd.
采购商
trung tin trading outsourcing one member co.ltd.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
689.74 KG
金额
2233.102
-
HS编码
39191091
产品标签
encapsulant relective film
-
产品描述
tt10-th#&adhesive tape. new 100%