[越南] HS编码39172929
编码描述:ống plactic model ad10-13-16-21-25 ( 100m/1 cuộn) ( dạng ống dùng để luồn dây điện, giúp dây điện tránh các va đập và bảo vệ dây điện) hàng mới 100% 100 rol 985 9.85 0% cn china s_x000d_
104956919060 -- e11 cchqhanam 08/09/2022 0700759547 công ty tnhh kangyin electronic technology (+84)43 kcn châu sơn - phủ lý - hà nam 035136284825 dahua technology(hk) limited 13/f gloucester tower the landmark 15 queen's road central central, hong kong 999077 hk 020922npsk22080073 265 pk 17209.400 kgm 03ees06 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39172929的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计256798笔交易记录。上图是HS编码39172929的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cty tnhh mtv furukawa automotive systems viet nam
46154
-
công ty tnhh một thành viên furukawa automotive systems việt nam
31559
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
26580
-
.furukawa automotive systems in
25340
-
.hino motors vietnam ltd.
18094
-
公司名
交易量
-
furukawa automotive parts vietnam
62780
-
công ty tnhh fukuvi việt nam
52801
-
nevco inc.
18581
-
.furukawa automotive systems in
18102
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
15113
-
国家地区
交易量
-
vietnam
86423
-
japan
67428
-
china
31037
-
costa rica
26689
-
south korea
11544
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
20682
-
tan cang hai phong vn
18640
-
cang cat lai hcm vn
13856
-
vnzzz
13004
-
ho chi minh airport vn
12791
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
30588
-
tokyo tokyo jp
21673
-
vnzzz
19797
-
singapore sg
5996
-
tokyo tokyo
4906