[越南] HS编码3917220100
编码描述:miếng đệm chân máy sau bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
soy,peas,plastic containers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3917220100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计68笔交易记录。上图是HS编码3917220100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
13
-
fiat auto argentina s.a.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
bejos miguel yamuni e hijos s.a.
9
-
orsus s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
171
-
seamaster logisitc inc.
9
-
good year de chile s.a.i.c.
9
-
jiangxi jiangling motors i e co
8
-
rla manufacturing s.de r.l.de c.v.
7
-
国家地区
交易量
-
other
351
-
china
239
-
united states
194
-
germany
29
-
hong kong
27
-
公司名
交易量
-
los angeles
39
-
long beach ca
35
-
aeropuerto com a merino b
27
-
san antonio
25
-
manzanillo
24
-
公司名
交易量
-
shanghai
53
-
yantian
37
-
hong kong
30
-
miami mia miami international airport
28
-
ua київ
26
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuân cương
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6400
-
HS编码
3917220100
产品标签
soy
peas
plastic containers
-
产品描述
đỗ tương hạt chưa qua chế biến @