[越南] HS编码3917210100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: thanh nối cabin (02 cái/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pipe of ethylene polymer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3917210100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计117笔交易记录。上图是HS编码3917210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
drummond ltd.
27
-
apex suministros s.a.
25
-
toyota argentinas.a
21
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
carbones del cerrejon ltd.
19
-
公司名
交易量
-
other
321
-
perry suplly inc.
19
-
machinery corp.of america inc.
17
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
17
-
icm japan kanagawa ken yokohama kanagaw a ku kin
16
-
国家地区
交易量
-
other
629
-
united states
404
-
china
352
-
germany
58
-
japan
55
-
公司名
交易量
-
los angeles
100
-
aeropuerto com a merino b
57
-
long beach ca
55
-
oakland
40
-
seattle wa
37
-
公司名
交易量
-
hong kong
60
-
yantian
57
-
miami mia miami international airport
56
-
ua київ
47
-
shanghai
38
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
xianxian county li an imports&export co
采购商
công ty tnhh châu phú
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
460
-
HS编码
3917210100
产品标签
pipe of ethylene polymer
-
产品描述
bù long ốc vít các loại (phụ tùng máy nông nghiệp hàng mới 100%) @