[越南] HS编码3911909900
编码描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn cách nhiệt,khổ: (1,2x30x0,05m; 1cuộn=36m2<=17kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 10 kg,các tạp chất khác ko có t.dụng bảo ôn chưa lọc bỏ là <=7kg) , mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sticker,wire,socket
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3911909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计247笔交易记录。上图是HS编码3911909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо тиккурила
1413
-
ооо аксалта коатинг системс рус
1067
-
ооо рефиниш автолак
783
-
ооо йотун пэйнтс
657
-
ооо дельта лик
623
-
公司名
交易量
-
tikkurila oy imports
1534
-
axalta coating systems belgium b v b a
992
-
other
657
-
sirca s.p.a.
553
-
novol sp. z.o.o.
524
-
国家地区
交易量
-
other
10310
-
germany
3278
-
italy
1504
-
finland
1498
-
china
1476
-
公司名
交易量
-
москва
2731
-
санкт петербург
2306
-
dilovasi gümrük müdürlüğü
605
-
лемпяяля
397
-
erenköy gümrük müdürlüğü
256
-
公司名
交易量
-
ua київ
251
-
miami mia miami international airport
121
-
yantian
118
-
shanghai
117
-
hong kong
106