[越南] HS编码3907209900
编码描述:choline chloride 60% on vegetable mới 100% chất bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng phù hợp tt26/2012/bnnptnt và c/v số: 17709/btc-tct ngày 04/12.2014.v/v áp dụng thuế gtgt từ ngày 1/1/2015 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber pipes,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3907209900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计243笔交易记录。上图是HS编码3907209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
зао меркурий
1741
-
ооо хантсман снг
1055
-
ооо маго рус
1036
-
зао индезит интернешнл
980
-
ао индезит интернэшнл
805
-
公司名
交易量
-
mago s.a.
1147
-
huntsman holland b.v
869
-
other
750
-
producent farb i lakierow proszkowych eko color sp.z.o.o.
640
-
ppg polifarb cieszn s.a.
631
-
国家地区
交易量
-
other
11508
-
germany
2966
-
netherlands
2274
-
china
1572
-
poland
1221
-
公司名
交易量
-
калининград
1939
-
санкт петербург
1527
-
липецк
1128
-
москва
1020
-
надаржин
559
-
公司名
交易量
-
ua київ
186
-
ua одеса
164
-
shanghai
156
-
hong kong
144
-
miami mia miami international airport
137
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
samsung electro mechanics co.ltd.
采购商
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
85.8
-
HS编码
3907209900
产品标签
cotton
rubber pipes
-
产品描述
2007-008766 - điện trở @