首页> HS编码库> 越南> HS编码3906909900

[越南] HS编码3906909900

编码描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<90x63) ]cm, dày3mm và kệ đỡ (không vòi nước,không cần gạt,không có bộ phận xả nước) mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: automated industrial hacksaw,furrow

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码3906909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计326笔交易记录。上图是HS编码3906909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • toyota tsusho phils corp. 907
  • nippon paint coatings philippines 731
  • aso international manila inc. 330
  • .omya chemical merchants inc. 295
  • mega soft hygienic products inc. 264

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 5265
  • philippines 2980
  • other 2184
  • china 2110
  • united states 1249
  • 公司名 交易量
  • los angeles 352
  • long beach ca 311
  • москва 246
  • seattle wa 171
  • aeropuerto com a merino b 169

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/07
  • 供应商 zhejing zhapu industrial co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần thương mại và tư vấn tân cơ
  • 出口港 ---
    进口港 hai phong port
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 437.58
  • HS编码 3906909900
    产品标签 furrow automated industrial hacksaw
  • 产品描述 bu lông cấp bền 8.8, tiêu chuẩn din 933, hàng mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: m16x70 mm, hàng mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894