[越南] HS编码3811210700
编码描述:dụng cụ ptn: nắp nhôm+màng đệm ptfe/silicone cho lọ 11mm,100cái/gói. hãng cnw, mã hàng 3.005140.1100 (cap and septa for 11mm crimp neck, aluminum cap, clear, centre hole,ptfe/silicone,0.04" thick,100/pk) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pulverizer,printer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3811210700的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码3811210700的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
servicio international de cara
16
-
toyota argentinas.a
16
-
fiat auto argentina s.a.
15
-
compañia del atlantico venegas arias s.a.
14
-
oec freight
8
-
公司名
交易量
-
other
146
-
orient express container gmbh
7
-
excel network ltd.
6
-
geomil envios s.a.
5
-
нет сведений.
5
-
国家地区
交易量
-
other
216
-
united states
168
-
china
92
-
taiwan
29
-
spain
18
-
公司名
交易量
-
los angeles
34
-
newark nj
33
-
tacoma wa
29
-
москва
28
-
san antonio
18
-
公司名
交易量
-
yantian
39
-
kao hsiung
32
-
ua київ
31
-
hong kong
22
-
miami mia miami international airport
21
-
交易日期
2015/06/15
-
供应商
cong ty hh md xnk uy thang huyen ninh minh
采购商
công ty tnhh mtv linh anh pt
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
30
-
HS编码
3811210700
产品标签
pulverizer
printer
-
产品描述
đầu tạo viên thức ăn (đã định hình) dùng cho bộ phận nghiền thức ăn bằng kim loại cỡ phi 57 cao 21) cm+-5cm của máy sản xuất thức ăn. @