[越南] HS编码38089910
编码描述:chất bảo quản khử trùng ở nhiệt độ cao bit-2.0 dùng trong sản xuất keo, tp 70%propane-1,2-diol, 30% chất chống nấm và nước kềmnsx wuhan xinlang technology, dạng lỏng, 25kg/thùng. mới 100%. cas 57-55-6 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rodenticides
-
公司名
交易量
-
the valspar vn corp.ltd.
29
-
công ty tnhh bảo vệ thực vật an hưng phát
22
-
công ty tnhh valspar việt nam
15
-
quyet tri production tmdv co.ltd.
9
-
công ty tnhh tmdv sản xuất quyết thắng
8
-
公司名
交易量
-
the valspar malaysia corp sdn bhd
45
-
henan hongrui supply chain management co
9
-
m amp m industries inc.
8
-
yiwu cotex imp exp co.ltd.
8
-
zibo polygracefurniture co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
china
61
-
malaysia
36
-
costa rica
18
-
india
14
-
singapore
4
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
21
-
cang cat lai hcm vn
18
-
cang cat lai hcm
17
-
ho chi minh airport vn
9
-
cang xanh vip
8
-
公司名
交易量
-
port kelang swetten my
16
-
shanghai
16
-
shekou cn
10
-
huangpu
8
-
mumbai ex bombay in
8