首页> HS编码库> 越南> HS编码38085929

[越南] HS编码38085929

编码描述:chế phẩm diệt nấm.tpc:cloro-metyl-isothiazol,hợp chất hữu cơ có chứa brom..(nl sx trong cn dệt)-neosintol bc-220(không thuộc plv nđ 113/2017/nđ-cp-09/10/2017)kiểm tk 104658887542(20.4.22)không mã cas @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: non-retail goods

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码38085929的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1909笔交易记录。上图是HS编码38085929的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh arysta lifescience việt nam 200
  • biomar aquacorporatioon products socied 178
  • công ty tnhh jia hsin 147
  • công ty tnhh thương mại sản xuất thôn trang 145
  • công ty tnhh thương mại sản xuất vỹ tâm 112

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 751
  • costa rica 541
  • hong kong 176
  • taiwan 124
  • india 99
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 570
  • cang cat lai hcm vn 299
  • ho chi minh city 139
  • ho chi minh airport vn 100
  • cang tien sa d nang 69

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/28
  • 供应商 arysta lifecince north america corp.
    采购商 upl vietnam co.ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 3000.0 KG
    金额 301470
  • HS编码 38085929
    产品标签 non-retail goods
  • 产品描述 raw materials for producing plant pesticides - kasugamycin tech min 70%. imported according to appendix i, circular 09/2023/tt-bnnptnt dated october 24, 2023, section 454, appendix i
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894