[越南] HS编码3604100100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: giảm xóc (04 chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213025) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal plates,fuel pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3604100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计22笔交易记录。上图是HS编码3604100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motros colmotores
3
-
fabrica nacional de autopartes s.a.
3
-
danzas aei s.a.de c.v.
3
-
ооо строительный двор
3
-
elektra
2
-
公司名
交易量
-
other
12
-
dhl logistics brasil ltd.
3
-
suzuki motor corp
3
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
3
-
imextrading maschinenhandelsges
2
-
国家地区
交易量
-
other
65
-
china
42
-
united states
23
-
england
5
-
japan
5
-
公司名
交易量
-
valparaiso
11
-
aeropuerto com a merino b
10
-
los angeles
9
-
veracruz
8
-
long beach ca
7
-
公司名
交易量
-
yantian
7
-
ua київ
5
-
bremerhaven
4
-
hong kong
4
-
miami mia miami international airport
4
-
交易日期
2015/06/13
-
供应商
ping xiang jialaiimp&exp.trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên hà
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
104
-
HS编码
3604100100
产品标签
metal plates
fuel pump
-
产品描述
bình hơi bằng sắt. loại dùng cho xe tải tự đổ, tải trọng 15 tấn. kích thước (đường kính x dài) : (25x50) cm. hàng mới 100% @