[越南] HS编码3603000200
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn c.nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=21kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 10,8kg,các tạp chất khác ko có tác dụng c.nhiệt chưa được lọc bỏ là <=10,2kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
exploding bridge wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3603000200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码3603000200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
3
-
edmund optics ltd.
3
-
empresa publica correos del ecuador cde
3
-
apex maritime 10 ord inc.
2
-
anixter chile s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
44
-
inditex industria de diseno textil s.a.
3
-
caterpillar usa c v boite
3
-
weitron international refrigera
2
-
emmaus grenoble
2
-
国家地区
交易量
-
other
79
-
united states
59
-
china
37
-
spain
12
-
canada
10
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a m
10
-
long beach ca
10
-
valparaiso
9
-
los angeles
8
-
san antonio
8
-
公司名
交易量
-
yantian
13
-
miami
9
-
miami mia miami international airport
8
-
shanghai
8
-
everglades
6
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
stella footwear ltd.
采购商
công ty tnhh sao vàng
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
91.5
-
HS编码
3603000200
产品标签
exploding bridge wire
-
产品描述
01.4 - da lợn đã thuộc thành phẩm (đã gia công thêm sau khi thuộc) @