[越南] HS编码3506910400
编码描述:màng plastic (flex banner) loại không xốp chưa in, đã gia cố: kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste ở giữa, không tự dính rộng 2.1m dài 50m/cuộn, dùng để in quảng cáo, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
blade
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3506910400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计85笔交易记录。上图是HS编码3506910400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
34
-
general motors de arg s.r.l.
29
-
importadora del futuro s.a.
29
-
distribuidora de materiales asociados didema s.a.
13
-
ооо бмв русланд трейдинг
13
-
公司名
交易量
-
other
348
-
confoco s.a.
20
-
caterpillar usa c v boite
20
-
exxonmobil petroleum chemicalm b.v.
11
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
11
-
国家地区
交易量
-
other
584
-
united states
393
-
china
355
-
panama
58
-
italy
56
-
公司名
交易量
-
los angeles
94
-
long beach ca
78
-
москва
77
-
valparaiso
48
-
san antonio
43
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
77
-
yantian
73
-
ua київ
67
-
shanghai
60
-
everglades
54
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
changshu jinli cutting tools co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu sáng danh
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
178.55
-
HS编码
3506910400
产品标签
blade
-
产品描述
lưỡi cắt bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại hàng mới 100% 75 x 4.0 x 25.4 x n42 @