首页> HS编码库> 越南> HS编码3304990100

[越南] HS编码3304990100

编码描述:chăn lông hoá học loại 1,4kg (+/-0,1kg) /chiếc hiệu: feiyiban; sweet; boyangjiafang; wangshi; tiêu rồng; dana; singing now; yayu; kangqin; kq; kqi; shunhao; violetberry; euai; ziwei; jialisib, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: methamphetamine,hunk

  • 公司名 交易量
  • khu phức hợp chu lai trường hải 16
  • công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ giao nhận trường phước 10
  • công ty tnhh panasonic industrial devices việt nam 10
  • công ty tnhh goertek vina 9
  • công ty tnhh khâm vĩnh hưng 7

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 144
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 41
  • noi bai international airport hanoi 26
  • huu nghi border gate lang son 20
  • hai phong port 14
  • dinh vu port hai phong 12

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/08
  • 供应商 goertek inc
    采购商 công ty tnhh goertek vina
  • 出口港 ---
    进口港 noi bai international airport hanoi
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 590.4
  • HS编码 3304990100
    产品标签 hunk methamphetamine
  • 产品描述 đồ gá bằng nhựa kích thước 150*150*8mm. hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894