[越南] HS编码3304100100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 7t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>10<20t: bộ gioăng kính cửa (bằng cao su lưu hóa) (02cái/bộ) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lip makeup
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3304100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计275笔交易记录。上图是HS编码3304100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
195
-
aerocasillas s.a.
118
-
general motors de arg s.r.l.
105
-
ford argentina sca
72
-
empresa publica correos del ecuador cde
59
-
公司名
交易量
-
other
1674
-
caterpillar usa c v boite
67
-
econexpresscargo
53
-
jiangxi jiangling motors i e co
52
-
ооо купишуз
28
-
国家地区
交易量
-
other
2505
-
china
1486
-
united states
1201
-
poland
335
-
germany
256
-
公司名
交易量
-
los angeles
421
-
москва
349
-
long beach ca
299
-
newark nj
242
-
san antonio
208
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
343
-
shanghai
285
-
yantian
251
-
ua київ
244
-
ningbo
198
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
foshan shunde manku imports exp.trading co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn tuấn tú
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1000
-
HS编码
3304100100
产品标签
lip makeup
-
产品描述
cụm van đánh lửa bếp biogas (bằng manheto loại thường không có cảm ứng,không van an toàn,2 cái/bộ,không hiệu, mới 100% @