[越南] HS编码3303009900
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=10kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=2kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mitsuba
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3303009900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计270笔交易记录。上图是HS编码3303009900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
184
-
công ty tnhh ford việt nam
74
-
general motors de arg s.r.l.
66
-
finning chile s.a.
47
-
alumimundo s.a.
36
-
公司名
交易量
-
other
1095
-
jiangxi jiangling motors i e co
74
-
caterpillar usa c v boite
43
-
ооо купишуз
38
-
tran internations express co.ltd.
26
-
国家地区
交易量
-
other
1896
-
china
1028
-
united states
828
-
france
263
-
spain
250
-
公司名
交易量
-
los angeles
224
-
newark nj
222
-
москва
186
-
long beach ca
172
-
san antonio
148
-
公司名
交易量
-
shanghai
229
-
miami mia miami international airport
214
-
ua київ
172
-
busan
142
-
hong kong
129
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
sanmen b o t rubber production inc.
采购商
cty tnhh tâm hồng phúc
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
95.089
-
HS编码
3303009900
产品标签
mitsuba
-
产品描述
băng truyền (dây curoa) hiệu mitsuba v-belt, cx 47 @