[越南] HS编码3206110100
编码描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và chiều dày <1.5mm. kích thước: 0.27mm x1200mm xc. tiêu chuẩn: jis g3312, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber bearing,anchor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3206110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计141笔交易记录。上图是HS编码3206110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
40
-
peugeot citgroen argentina s.a.
31
-
gonzalez rojas melissa
26
-
vallourec 1 mannesman tubes corp.
16
-
general de equipos de colobia s.a.
16
-
公司名
交易量
-
other
367
-
caterpillar usa c v boite
21
-
vallourec 1 mannesman tubes corp.
17
-
ооо lear
14
-
econexpresscargo
12
-
国家地区
交易量
-
other
773
-
china
431
-
united states
401
-
hong kong
83
-
japan
71
-
公司名
交易量
-
los angeles
133
-
москва
86
-
long beach ca
78
-
aeropuerto com a merino b
64
-
valparaiso
56
-
公司名
交易量
-
hong kong
90
-
shanghai
83
-
miami mia miami international airport
80
-
ua київ
54
-
busan
50
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
ovm international ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất xuất nhập khẩu tín thành
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3289
-
HS编码
3206110100
产品标签
anchor
rubber bearing
-
产品描述
neo công tác dẹt ovm.bm15-4 (mỗi bộ gồm 01 bản neo, 01 đế neo và 04 nêm) . bằng thép, vật tư xây dựng cầu, hàng mới 100% @