[越南] HS编码3204190600
编码描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác,không dùng để: trải sàn,phủ tường,phủ trần,có độ mỏng< 0,15mm,dạng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
linker,nitrocellulose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3204190600的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计159笔交易记录。上图是HS编码3204190600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
danfoss industrias ltd.
15
-
зао фирма центр внедрения протек
15
-
louis vuitton chile ltd.
14
-
ооо тойота мотор
14
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
14
-
公司名
交易量
-
other
89
-
sensiet colors llc
14
-
иаз филиал оао корпорация иркут
14
-
guang dong kin long hardware products co ltd
13
-
punto fa s.l.
12
-
国家地区
交易量
-
other
524
-
china
288
-
united states
151
-
hong kong
41
-
france
30
-
公司名
交易量
-
long beach ca
77
-
valparaiso
66
-
los angeles
61
-
veracruz
57
-
aeropuerto com a merino b
51
-
公司名
交易量
-
hong kong
49
-
ningbo
30
-
yantian
28
-
miami mia miami international airport
24
-
kao hsiung
23
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
itochu corp.nantong yiyi interlining co.ltd.
采购商
thaianh investment trading services
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
188.75
-
HS编码
3204190600
产品标签
nitrocellulose
linker
-
产品描述
007 - dựng may từ vải dệt 65%poly 35%cotton khổ 110cm (125m) @