[越南] HS编码3006100100
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1kiện=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=5kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flannel chairs,driver's seat
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3006100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计108笔交易记录。上图是HS编码3006100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
20
-
general de equipos de colobia s.a.
13
-
ооо филипп
13
-
ооо ам трейд
12
-
gli autopartes ltd.
11
-
公司名
交易量
-
other
92
-
иаз филиал оао нпк
19
-
caterpillar usa c v boite
13
-
john deere construction&forestr
9
-
итали фабоер фэшн интернэшнл индастриао ко
9
-
国家地区
交易量
-
other
357
-
china
229
-
united states
154
-
japan
30
-
brazil
26
-
公司名
交易量
-
valparaiso
56
-
los angeles
44
-
long beach ca
38
-
lpaf
34
-
san antonio
34
-
公司名
交易量
-
shanghai
27
-
hong kong
24
-
busan
20
-
amberes
18
-
miami mia miami international airport
17
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2648.02
-
HS编码
3006100100
产品标签
driver's seat
flannel chairs
-
产品描述
mca7322300b1d7 - nỉ đệm ghế sau, hàng mới 100% @