[越南] HS编码3005900300
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: đòn lái dọc (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pump sinks,electric wire
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3005900300的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码3005900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
baxter productos médicos ltda.
2
-
importadora industrial agrícola s.a.
2
-
peugeot citgroen argentina s.a.
2
-
ооо эс эм си пневматик
2
-
公司名
交易量
-
other
22
-
caterpillar usa c v boite
4
-
smc corporation
2
-
jysk as
2
-
ооо samsung electronics co
2
-
国家地区
交易量
-
other
43
-
china
35
-
united states
23
-
switzerland
6
-
panama
5
-
公司名
交易量
-
los angeles
7
-
san antonio
6
-
long beach ca
5
-
cat lai port hcm city
4
-
newark nj
4
-
公司名
交易量
-
busan
5
-
everglades
5
-
shanghai
4
-
ua київ
4
-
hong kong
3
-
交易日期
2015/05/21
-
供应商
zhejiang dafu pump industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đại gia hỷ
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
7000
-
HS编码
3005900300
产品标签
pump sinks
electric wire
-
产品描述
máy bơm thả chìm dưới nước qdx6-26-1.1, 1.1kw, 1 pha công suất < 8000m3/h @