[越南] HS编码3005100100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: thân cánh cửa (02 chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98213 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ruler values,fuel line
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码3005100100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计61笔交易记录。上图是HS编码3005100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
33
-
sisal cr s.a.
25
-
royal caribbean cruise lines bonded
20
-
toyota argentinas.a
20
-
fast box s.a.
19
-
公司名
交易量
-
other
349
-
royal caribbean cruise lines bonded
20
-
jiangxi jiangling motors i e co
11
-
latam airlines group s.a.inc.
7
-
caterpillar usa c v boite
7
-
国家地区
交易量
-
other
511
-
china
349
-
united states
292
-
colombia
59
-
poland
59
-
公司名
交易量
-
москва
78
-
san antonio
63
-
los angeles
61
-
long beach ca
59
-
valparaiso
52
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
60
-
busan
51
-
hong kong
49
-
ua київ
44
-
yantian
41
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
314.8
-
HS编码
3005100100
产品标签
fuel line
ruler values
-
产品描述
7c19v61294ab - dây an toàn trước, phải, hàng mới 100% @